ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lá đỏ" 1件

ベトナム語 lá đỏ
button1
日本語 紅葉
例文
Mùa thu lá đỏ rất đẹp.
秋の紅葉は美しい。
マイ単語

類語検索結果 "lá đỏ" 0件

フレーズ検索結果 "lá đỏ" 7件

sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
Con người là động vật có vú.
人間は哺乳類だ。
Mùa thu lá đỏ rất đẹp.
秋の紅葉は美しい。
Trên đồi là đồng cỏ.
丘の上は牧草地だ。
Làm nón lá đòi hỏi nhiều công đoạn thủ công.
帽子を作るには多くの手作業の工程が必要だ。
km là đơn vị đo độ dài.
キロメートルは長さの単位だ。
Thành phố chỉ còn là đống đổ nát.
都市は廃墟と化した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |